Có 2 kết quả:
山珍海錯 shān zhēn hǎi cuò ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄘㄨㄛˋ • 山珍海错 shān zhēn hǎi cuò ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄘㄨㄛˋ
shān zhēn hǎi cuò ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rarities from the mountain and the sea (idiom); fig. a sumptuous spread of food delicacies
Bình luận 0
shān zhēn hǎi cuò ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rarities from the mountain and the sea (idiom); fig. a sumptuous spread of food delicacies
Bình luận 0